commercial traveler
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial traveler+ Noun
- Người đi chào hàng
- nhân viên kinh doanh.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
traveling salesman travelling salesman commercial traveller roadman bagman
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial traveler"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "commercial traveler":
commercial traveler commercial traveller - Những từ có chứa "commercial traveler" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thương vụ dịch vụ hãng thương mại buôn bán
Lượt xem: 770